Có 2 kết quả:

少見多怪 shǎo jiàn duō guài ㄕㄠˇ ㄐㄧㄢˋ ㄉㄨㄛ ㄍㄨㄞˋ少见多怪 shǎo jiàn duō guài ㄕㄠˇ ㄐㄧㄢˋ ㄉㄨㄛ ㄍㄨㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. rarely seen, very strange (idiom); to express amazement due to lack of experience
(2) naive expression of excitement due to ignorance

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. rarely seen, very strange (idiom); to express amazement due to lack of experience
(2) naive expression of excitement due to ignorance

Bình luận 0